|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải rồi
![](img/dict/02C013DD.png) | [phải rồi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Quite right, that is it. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải rồi, còn chối cải gì nữa | | That is it, no use denying any longer. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yes!, exactly, precisely |
Quite right, that is it Phải rồi, còn chối cải gì nữa That is it, no use denying any longer
|
|
|
|